🔍 Search: KHÓC LA
🌟 KHÓC LA @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
곡하다
(哭 하다)
Động từ
-
1
제사나 장례 때 일정한 소리를 내며 울다.
1 KHÓC THAN, KHÓC LÓC, KHÓC THÀNH TIẾNG: Khóc với một âm thanh nhất định lúc tang lễ hay ngày giỗ chạp. -
2
크게 소리를 내며 울다.
2 KHÓC LA, KÊU KHÓC: Khóc bằng giọng thật to.
-
1
제사나 장례 때 일정한 소리를 내며 울다.